Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 时和年丰
Pinyin: shí hé nián fēng
Meanings: Thời tiết ôn hòa, năm bội thu., Peaceful weather and a bumper year., 和和平;年年成;丰盛,多。风调雨顺,五谷丰登。[出处]《诗经·小雅·华疏》“万物盛多,人民忠孝,则致时和年丰,故次华黍,岁丰宜黍稷也。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 25
Radicals: 寸, 日, 口, 禾, 年, 三, 丨
Chinese meaning: 和和平;年年成;丰盛,多。风调雨顺,五谷丰登。[出处]《诗经·小雅·华疏》“万物盛多,人民忠孝,则致时和年丰,故次华黍,岁丰宜黍稷也。”
Grammar: Dùng để miêu tả sự phát triển thịnh vượng trong nông nghiệp.
Example: 由于时和年丰,粮食价格下降了。
Example pinyin: yóu yú shí hé nián fēng , liáng shí jià gé xià jiàng le 。
Tiếng Việt: Do thời tiết thuận hòa và năm bội thu, giá lương thực đã giảm xuống.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thời tiết ôn hòa, năm bội thu.
Nghĩa phụ
English
Peaceful weather and a bumper year.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
和和平;年年成;丰盛,多。风调雨顺,五谷丰登。[出处]《诗经·小雅·华疏》“万物盛多,人民忠孝,则致时和年丰,故次华黍,岁丰宜黍稷也。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế