Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 时区

Pinyin: shí qū

Meanings: Time zone., Múi giờ., ①为了按统一标准分区计时,将地球表面按经线分为24区。每一时区的经度宽为15度,每区按中央子午线上的时间作为该区的“标准时”,具体实施中往往根据各国的行政区界或自然界线来确定。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 寸, 日, 㐅, 匚

Chinese meaning: ①为了按统一标准分区计时,将地球表面按经线分为24区。每一时区的经度宽为15度,每区按中央子午线上的时间作为该区的“标准时”,具体实施中往往根据各国的行政区界或自然界线来确定。

Grammar: Dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến địa lý hoặc thời gian.

Example: 中国和美国有时区差异。

Example pinyin: zhōng guó hé měi guó yǒu shí qū chā yì 。

Tiếng Việt: Giữa Trung Quốc và Mỹ có sự chênh lệch múi giờ.

时区
shí qū
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Múi giờ.

Time zone.

为了按统一标准分区计时,将地球表面按经线分为24区。每一时区的经度宽为15度,每区按中央子午线上的时间作为该区的“标准时”,具体实施中往往根据各国的行政区界或自然界线来确定

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

时区 (shí qū) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung