Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 时候

Pinyin: shí hou

Meanings: Thời gian, lúc, thời điểm., Time, moment, occasion., ①某事发生的时间。[例]在船顺着岩石开过去的时候,我们离岩石还不到二十米。*②事情、过程或情况经过的时间。[例]写这篇文章用了多少时候。*③季节;节候。[例]时候何萧索。*④天气,气候。[例]其时正是仲冬天气,时候正冷。*⑤时辰。[例]才去不到两个时候。——《儒林外史》。

HSK Level: 2

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 寸, 日, ユ, 丨, 亻, 矢

Chinese meaning: ①某事发生的时间。[例]在船顺着岩石开过去的时候,我们离岩石还不到二十米。*②事情、过程或情况经过的时间。[例]写这篇文章用了多少时候。*③季节;节候。[例]时候何萧索。*④天气,气候。[例]其时正是仲冬天气,时候正冷。*⑤时辰。[例]才去不到两个时候。——《儒林外史》。

Grammar: Thường đi sau các từ chỉ thời gian hoặc kèm theo các trạng từ như 什么时候 (khi nào), 这个时候 (lúc này).

Example: 我小时候住在乡下。

Example pinyin: wǒ xiǎo shí hòu zhù zài xiāng xià 。

Tiếng Việt: Khi tôi còn nhỏ, tôi sống ở vùng nông thôn.

时候
shí hou
2danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thời gian, lúc, thời điểm.

Time, moment, occasion.

某事发生的时间。在船顺着岩石开过去的时候,我们离岩石还不到二十米

事情、过程或情况经过的时间。写这篇文章用了多少时候

季节;节候。时候何萧索

天气,气候。其时正是仲冬天气,时候正冷

时辰。才去不到两个时候。——《儒林外史》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

时候 (shí hou) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung