Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 时俗
Pinyin: shí sú
Meanings: Contemporary customs and practices., Phong tục, tập quán đương thời., ①(某一时代的)习俗;时下的习俗,流俗。[例]动荡的年月里,时俗也多变。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 寸, 日, 亻, 谷
Chinese meaning: ①(某一时代的)习俗;时下的习俗,流俗。[例]动荡的年月里,时俗也多变。
Grammar: Dùng để chỉ những thói quen hay phong tục phổ biến tại một thời điểm cụ thể.
Example: 他的作品反映了当时的时俗文化。
Example pinyin: tā de zuò pǐn fǎn yìng le dāng shí de shí sú wén huà 。
Tiếng Việt: Tác phẩm của ông phản ánh văn hóa phong tục đương thời.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phong tục, tập quán đương thời.
Nghĩa phụ
English
Contemporary customs and practices.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
(某一时代的)习俗;时下的习俗,流俗。动荡的年月里,时俗也多变
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!