Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 时亨运泰
Pinyin: shí hēng yùn tài
Meanings: Good fortune and smooth sailing., Thời vận tốt, mọi việc thuận lợi., 旧时指命运亨通。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 31
Radicals: 寸, 日, 了, 亠, 口, 云, 辶, 氺, 𡗗
Chinese meaning: 旧时指命运亨通。
Grammar: Dùng để mô tả một giai đoạn thịnh vượng, thành công.
Example: 今年公司时亨运泰,赚了很多钱。
Example pinyin: jīn nián gōng sī shí hēng yùn tài , zhuàn le hěn duō qián 。
Tiếng Việt: Năm nay công ty gặp nhiều may mắn, kiếm được nhiều tiền.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thời vận tốt, mọi việc thuận lợi.
Nghĩa phụ
English
Good fortune and smooth sailing.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
旧时指命运亨通。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế