Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 时事

Pinyin: shí shì

Meanings: Tình hình hiện tại, tin tức thời sự., Current affairs, current events., ①当代的事情,特指近期的国内大事。[例]时事综述。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 寸, 日, 事

Chinese meaning: ①当代的事情,特指近期的国内大事。[例]时事综述。

Grammar: Danh từ thường dùng trong các ngữ cảnh chính trị, xã hội.

Example: 每天看新闻了解时事是很重要的。

Example pinyin: měi tiān kàn xīn wén liǎo jiě shí shì shì hěn zhòng yào de 。

Tiếng Việt: Mỗi ngày xem tin tức để cập nhật tình hình hiện tại là rất quan trọng.

时事
shí shì
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tình hình hiện tại, tin tức thời sự.

Current affairs, current events.

当代的事情,特指近期的国内大事。时事综述

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

时事 (shí shì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung