Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 时乖命蹇
Pinyin: shí guāi mìng jiǎn
Meanings: Unfortunate fate, bad luck, Vận mệnh không may, số phận kém cỏi, 时时运,时机;乖不顺利;蹇一足偏废,引伸为不顺利。时运不好,命运不佳。这是唯心主义宿命论的观点。[出处]元·白朴《墙头马上》第二折“早是抱闲怨,时乖运蹇。又添这害相思,月值年灾。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 40
Radicals: 寸, 日, 北, 千, 亼, 叩, 足
Chinese meaning: 时时运,时机;乖不顺利;蹇一足偏废,引伸为不顺利。时运不好,命运不佳。这是唯心主义宿命论的观点。[出处]元·白朴《墙头马上》第二折“早是抱闲怨,时乖运蹇。又添这害相思,月值年灾。”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, dùng để diễn tả hoàn cảnh khó khăn hoặc xui xẻo.
Example: 他总觉得自己时乖命蹇。
Example pinyin: tā zǒng jué de zì jǐ shí guāi mìng jiǎn 。
Tiếng Việt: Anh ấy luôn cảm thấy mình vận mệnh không may.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vận mệnh không may, số phận kém cỏi
Nghĩa phụ
English
Unfortunate fate, bad luck
Nghĩa tiếng trung
中文释义
时时运,时机;乖不顺利;蹇一足偏废,引伸为不顺利。时运不好,命运不佳。这是唯心主义宿命论的观点。[出处]元·白朴《墙头马上》第二折“早是抱闲怨,时乖运蹇。又添这害相思,月值年灾。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế