Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 时不我待
Pinyin: shí bù wǒ dài
Meanings: Time does not wait for us, Thời gian không chờ đợi chúng ta, 我待待我”的倒装,等待我。时间不会等待我们。指要抓紧时间。[出处]《论语·阳货》“日月逝矣,岁不我与。”[例]这项任务十分紧迫,~。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 27
Radicals: 寸, 日, 一, 我, 寺, 彳
Chinese meaning: 我待待我”的倒装,等待我。时间不会等待我们。指要抓紧时间。[出处]《论语·阳货》“日月逝矣,岁不我与。”[例]这项任务十分紧迫,~。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, khuyến khích hành động ngay lập tức.
Example: 我们必须抓紧时间,时不我待。
Example pinyin: wǒ men bì xū zhuā jǐn shí jiān , shí bù wǒ dài 。
Tiếng Việt: Chúng ta phải tranh thủ thời gian, vì thời gian không chờ đợi chúng ta.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thời gian không chờ đợi chúng ta
Nghĩa phụ
English
Time does not wait for us
Nghĩa tiếng trung
中文释义
我待待我”的倒装,等待我。时间不会等待我们。指要抓紧时间。[出处]《论语·阳货》“日月逝矣,岁不我与。”[例]这项任务十分紧迫,~。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế