Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 时不可失

Pinyin: shí bù kě shī

Meanings: Không nên bỏ lỡ thời cơ, Do not miss the opportunity, 时时机,机会;失错过。抓住时机,不可错过。[出处]《战国策·秦策四》“臣闻敌不可易,时不可失。”[例]此天遣我以报复之机,~。——明·冯梦龙《东周列国志》第四十九回。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 21

Radicals: 寸, 日, 一, 丁, 口, 丿, 夫

Chinese meaning: 时时机,机会;失错过。抓住时机,不可错过。[出处]《战国策·秦策四》“臣闻敌不可易,时不可失。”[例]此天遣我以报复之机,~。——明·冯梦龙《东周列国志》第四十九回。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, dùng trong khuyên nhủ hoặc cảnh tỉnh.

Example: 这是个好机会,时不可失。

Example pinyin: zhè shì gè hǎo jī huì , shí bù kě shī 。

Tiếng Việt: Đây là cơ hội tốt, không nên bỏ lỡ.

时不可失
shí bù kě shī
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không nên bỏ lỡ thời cơ

Do not miss the opportunity

时时机,机会;失错过。抓住时机,不可错过。[出处]《战国策·秦策四》“臣闻敌不可易,时不可失。”[例]此天遣我以报复之机,~。——明·冯梦龙《东周列国志》第四十九回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

时不可失 (shí bù kě shī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung