Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 旵
Pinyin: chǎn
Meanings: Sunlight shining; to shine, Ánh sáng mặt trời chiếu rọi; tỏa sáng, ①日光照。多用于人名。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
0Chinese meaning: ①日光照。多用于人名。
Grammar: Ít phổ biến, chủ yếu xuất hiện trong văn học cổ điển.
Example: 阳光普照,万物生辉。
Example pinyin: yáng guāng pǔ zhào , wàn wù shēng huī 。
Tiếng Việt: Ánh nắng chiếu rọi, vạn vật đều tỏa sáng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ánh sáng mặt trời chiếu rọi; tỏa sáng
Nghĩa phụ
English
Sunlight shining; to shine
Nghĩa tiếng trung
中文释义
日光照。多用于人名
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!