Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 旱魃
Pinyin: hàn bá
Meanings: Quỷ gây ra hạn hán trong thần thoại Trung Quốc, Drought demon in Chinese mythology, ①传说中引起旱灾的怪物;比喻旱象。[例]旱魃为虐,如惔如焚。——《诗·大雅·云汉》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 干, 日, 犮, 鬼
Chinese meaning: ①传说中引起旱灾的怪物;比喻旱象。[例]旱魃为虐,如惔如焚。——《诗·大雅·云汉》。
Grammar: Danh từ chỉ nhân vật thần thoại, ít dùng trong cuộc sống hiện đại.
Example: 古时候人们相信旱魃会引起干旱。
Example pinyin: gǔ shí hòu rén men xiāng xìn hàn bá huì yǐn qǐ gān hàn 。
Tiếng Việt: Ngày xưa, người ta tin rằng quỷ hạn sẽ gây ra hạn hán.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quỷ gây ra hạn hán trong thần thoại Trung Quốc
Nghĩa phụ
English
Drought demon in Chinese mythology
Nghĩa tiếng trung
中文释义
传说中引起旱灾的怪物;比喻旱象。旱魃为虐,如惔如焚。——《诗·大雅·云汉》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!