Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 旱魃为虐

Pinyin: hàn bá wéi nüè

Meanings: Quỷ hạn hoành hành, gây ra thảm họa khô hạn, The drought demon wreaks havoc, causing drought disasters, 旱魃古代传说中能赞成旱灾的怪物;虐灾害。指旱灾。[出处]《诗·大雅·云汉》“旱魁为虐,如惔如焚。”[例]而地震之后,雾气白浊,日月不光,~,大贼从横,流血丹野,庶品不安,谴诫累至,殆以奸臣权重之所致也。——《后汉书·皇甫规传》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 34

Radicals: 干, 日, 犮, 鬼, 为, 一, 匚, 虍

Chinese meaning: 旱魃古代传说中能赞成旱灾的怪物;虐灾害。指旱灾。[出处]《诗·大雅·云汉》“旱魁为虐,如惔如焚。”[例]而地震之后,雾气白浊,日月不光,~,大贼从横,流血丹野,庶品不安,谴诫累至,殆以奸臣权重之所致也。——《后汉书·皇甫规传》。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mang tính biểu tượng cho tình trạng thiên tai nghiêm trọng.

Example: 今年的旱魃为虐让农民颗粒无收。

Example pinyin: jīn nián de hàn bá wèi nüè ràng nóng mín kē lì wú shōu 。

Tiếng Việt: Năm nay, quỷ hạn hoành hành khiến nông dân mất trắng mùa màng.

旱魃为虐
hàn bá wéi nüè
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quỷ hạn hoành hành, gây ra thảm họa khô hạn

The drought demon wreaks havoc, causing drought disasters

旱魃古代传说中能赞成旱灾的怪物;虐灾害。指旱灾。[出处]《诗·大雅·云汉》“旱魁为虐,如惔如焚。”[例]而地震之后,雾气白浊,日月不光,~,大贼从横,流血丹野,庶品不安,谴诫累至,殆以奸臣权重之所致也。——《后汉书·皇甫规传》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

旱魃为虐 (hàn bá wéi nüè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung