Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 旱路

Pinyin: hàn lù

Meanings: Overland route, Đường bộ (trái ngược với đường thủy), ①陆路。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 干, 日, 各, 𧾷

Chinese meaning: ①陆路。

Grammar: Danh từ ghép, thường dùng để phân biệt phương thức di chuyển.

Example: 他们选择了旱路前往目的地。

Example pinyin: tā men xuǎn zé le hàn lù qián wǎng mù dì dì 。

Tiếng Việt: Họ chọn đi đường bộ đến đích.

旱路
hàn lù
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đường bộ (trái ngược với đường thủy)

Overland route

陆路

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...