Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 旱苗得雨

Pinyin: hàn miáo dé yǔ

Meanings: Drought-stricken seedlings get rain (metaphor for relief after hardship), Cây khô gặp mưa (gặp may mắn sau khó khăn), 将要枯死的禾苗得到地场好雨。比喻在危难中得到援助。[出处]《孟子·梁惠王上》“七八月之间旱,则苗槁矣。天油然作云,沛然下雨,则苗然兴之矣。”[例]天幸今得贤弟来此间镇守,正如锦上添花,~。”——明·施耐庵《水浒全传》第五十回。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 34

Radicals: 干, 日, 田, 艹, 㝵, 彳, 一

Chinese meaning: 将要枯死的禾苗得到地场好雨。比喻在危难中得到援助。[出处]《孟子·梁惠王上》“七八月之间旱,则苗槁矣。天油然作云,沛然下雨,则苗然兴之矣。”[例]天幸今得贤弟来此间镇守,正如锦上添花,~。”——明·施耐庵《水浒全传》第五十回。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mang ý nghĩa biểu tượng tích cực về sự giải thoát khỏi khó khăn.

Example: 他终于找到了工作,就像旱苗得雨一样。

Example pinyin: tā zhōng yú zhǎo dào le gōng zuò , jiù xiàng hàn miáo dé yǔ yí yàng 。

Tiếng Việt: Anh ấy cuối cùng đã tìm được việc làm, giống như cây khô gặp mưa vậy.

旱苗得雨
hàn miáo dé yǔ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cây khô gặp mưa (gặp may mắn sau khó khăn)

Drought-stricken seedlings get rain (metaphor for relief after hardship)

将要枯死的禾苗得到地场好雨。比喻在危难中得到援助。[出处]《孟子·梁惠王上》“七八月之间旱,则苗槁矣。天油然作云,沛然下雨,则苗然兴之矣。”[例]天幸今得贤弟来此间镇守,正如锦上添花,~。”——明·施耐庵《水浒全传》第五十回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

旱苗得雨 (hàn miáo dé yǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung