Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 旱稻

Pinyin: hàn dào

Meanings: Upland rice, Lúa trồng trên đất khô (lúa cạn), ①种在旱地中、抗旱能力强于水稻的稻种,根系发达,叶宽,米质软而缺乏光泽。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 22

Radicals: 干, 日, 禾, 舀

Chinese meaning: ①种在旱地中、抗旱能力强于水稻的稻种,根系发达,叶宽,米质软而缺乏光泽。

Grammar: Danh từ ghép, mô tả loại lúa trồng ở điều kiện đặc biệt (không cần nhiều nước).

Example: 这种旱稻适合在缺水地区种植。

Example pinyin: zhè zhǒng hàn dào shì hé zài quē shuǐ dì qū zhǒng zhí 。

Tiếng Việt: Loại lúa cạn này thích hợp trồng ở những vùng thiếu nước.

旱稻
hàn dào
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lúa trồng trên đất khô (lúa cạn)

Upland rice

种在旱地中、抗旱能力强于水稻的稻种,根系发达,叶宽,米质软而缺乏光泽

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

旱稻 (hàn dào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung