Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 旱田
Pinyin: hàn tián
Meanings: Dry farmland, Đất trồng trọt không được tưới tiêu thường xuyên (đất khô), ①土地表面不蓄水的田地,如种小麦、杂粮、棉花、花生等的田地。*②主要依靠雨水才能插秧的稻田。亦指浇不上水的耕地。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 干, 日, 田
Chinese meaning: ①土地表面不蓄水的田地,如种小麦、杂粮、棉花、花生等的田地。*②主要依靠雨水才能插秧的稻田。亦指浇不上水的耕地。
Grammar: Danh từ ghép, thường đối lập với ‘水田’ (đất ruộng nước).
Example: 这片旱田需要灌溉。
Example pinyin: zhè piàn hàn tián xū yào guàn gài 。
Tiếng Việt: Mảnh đất khô này cần được tưới tiêu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đất trồng trọt không được tưới tiêu thường xuyên (đất khô)
Nghĩa phụ
English
Dry farmland
Nghĩa tiếng trung
中文释义
土地表面不蓄水的田地,如种小麦、杂粮、棉花、花生等的田地
主要依靠雨水才能插秧的稻田。亦指浇不上水的耕地
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!