Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 旱灾
Pinyin: hàn zāi
Meanings: Drought disaster, Thảm họa hạn hán, ①久旱无雨加之灌溉不足所致的农作物减产灾害。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 干, 日, 宀, 火
Chinese meaning: ①久旱无雨加之灌溉不足所致的农作物减产灾害。
Grammar: Danh từ ghép, thường dùng để chỉ tác động tiêu cực của hạn hán lên môi trường và con người.
Example: 这次旱灾使很多庄稼枯死。
Example pinyin: zhè cì hàn zāi shǐ hěn duō zhuāng jia kū sǐ 。
Tiếng Việt: Thảm họa hạn hán lần này khiến nhiều cây trồng bị chết khô.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thảm họa hạn hán
Nghĩa phụ
English
Drought disaster
Nghĩa tiếng trung
中文释义
久旱无雨加之灌溉不足所致的农作物减产灾害
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!