Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 旱涝保收
Pinyin: hàn lào bǎo shōu
Meanings: Ensure harvest regardless of drought or flood, Đảm bảo thu hoạch dù gặp hạn hán hay lũ lụt, ①指土地灌溉及排水情况良好,不论天旱或多雨,都能得到好收成。泛指获利有保证的事情。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 32
Radicals: 干, 日, 劳, 氵, 亻, 呆, 丩, 攵
Chinese meaning: ①指土地灌溉及排水情况良好,不论天旱或多雨,都能得到好收成。泛指获利有保证的事情。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng để miêu tả sự ổn định trong sản xuất nông nghiệp bất chấp thiên tai.
Example: 这个地区的农民采用了新技术,实现了旱涝保收。
Example pinyin: zhè ge dì qū de nóng mín cǎi yòng le xīn jì shù , shí xiàn le hàn lào bǎo shōu 。
Tiếng Việt: Nông dân ở khu vực này đã áp dụng công nghệ mới, đảm bảo thu hoạch bất kể hạn hán hay lũ lụt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đảm bảo thu hoạch dù gặp hạn hán hay lũ lụt
Nghĩa phụ
English
Ensure harvest regardless of drought or flood
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指土地灌溉及排水情况良好,不论天旱或多雨,都能得到好收成。泛指获利有保证的事情
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế