Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 旱情

Pinyin: hàn qíng

Meanings: Drought situation, Tình hình hạn hán, ①(某个地区)干旱的情况。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 干, 日, 忄, 青

Chinese meaning: ①(某个地区)干旱的情况。

Grammar: Danh từ ghép, thường dùng trong các báo cáo hoặc thông tin liên quan đến khí hậu và nông nghiệp.

Example: 目前旱情严重。

Example pinyin: mù qián hàn qíng yán zhòng 。

Tiếng Việt: Hiện tại tình hình hạn hán rất nghiêm trọng.

旱情
hàn qíng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tình hình hạn hán

Drought situation

(某个地区)干旱的情况

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

旱情 (hàn qíng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung