Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 旱年

Pinyin: hàn nián

Meanings: Drought year, Năm khô hạn, năm hạn hán, ①雨量稀少的年景。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 干, 日, 年

Chinese meaning: ①雨量稀少的年景。

Grammar: Là danh từ ghép, thường dùng để chỉ thời gian cụ thể - năm có tình trạng khô hạn.

Example: 今年是个旱年。

Example pinyin: jīn nián shì gè hàn nián 。

Tiếng Việt: Năm nay là một năm khô hạn.

旱年
hàn nián
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Năm khô hạn, năm hạn hán

Drought year

雨量稀少的年景

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

旱年 (hàn nián) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung