Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 旱季
Pinyin: hàn jì
Meanings: Dry season., Mùa khô., ①在一定的气候型中,该区一年中重复发生一个月或几个月雨量最少的时期。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 干, 日, 子, 禾
Chinese meaning: ①在一定的气候型中,该区一年中重复发生一个月或几个月雨量最少的时期。
Grammar: Danh từ chỉ thời gian liên quan đến khí hậu.
Example: 旱季的时候,河水会减少。
Example pinyin: hàn jì de shí hòu , hé shuǐ huì jiǎn shǎo 。
Tiếng Việt: Vào mùa khô, lượng nước sông sẽ giảm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mùa khô.
Nghĩa phụ
English
Dry season.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
在一定的气候型中,该区一年中重复发生一个月或几个月雨量最少的时期
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!