Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 旰
Pinyin: gàn
Meanings: Buổi chiều muộn, hoàng hôn, Late afternoon or dusk., ①用本义。[据]旰,晚也。——《说文》。[例]日旰君勤。——《左传·昭公十二年》。[例]日旰不召,而射鸿于囿。——《左传·襄公十四年》。[例]当陛下旰食宵衣之日,是微臣输肝写胆之时。——《白氏长庆集·杭州刺史谢上表》。[合]旰食(因事忙而晚食。喻国事繁忙)。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 7
Radicals: 干, 日
Chinese meaning: ①用本义。[据]旰,晚也。——《说文》。[例]日旰君勤。——《左传·昭公十二年》。[例]日旰不召,而射鸿于囿。——《左传·襄公十四年》。[例]当陛下旰食宵衣之日,是微臣输肝写胆之时。——《白氏长庆集·杭州刺史谢上表》。[合]旰食(因事忙而晚食。喻国事繁忙)。
Hán Việt reading: cán
Grammar: Thường xuất hiện trong các cụm từ liên quan đến thời gian về chiều tối, ít khi đứng độc lập.
Example: 日旰忘食。
Example pinyin: rì gàn wàng shí 。
Tiếng Việt: Quên ăn vì bận rộn đến tận chiều muộn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Buổi chiều muộn, hoàng hôn
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
cán
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Late afternoon or dusk.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用本义。旰,晚也。——《说文》。日旰君勤。——《左传·昭公十二年》。日旰不召,而射鸿于囿。——《左传·襄公十四年》。当陛下旰食宵衣之日,是微臣输肝写胆之时。——《白氏长庆集·杭州刺史谢上表》。旰食(因事忙而晚食。喻国事繁忙)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!