Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Morning sunlight, the light of dawn., Ánh sáng mặt trời buổi sáng sớm, ánh dương ban mai, ①用本义。[据]旭,日旦出貌。——《说文》。[例]旭日始旦。——《诗·邶风·匏有苦叶》。[例]方出旭旭。——《太玄·从》。注:“未明之间。”[例]欢来苦夕短,已复至天旭。——晋·陶潜《归园田居》。[合]旭旭(日将出的样子)。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 6

Radicals: 九, 日

Chinese meaning: ①用本义。[据]旭,日旦出貌。——《说文》。[例]旭日始旦。——《诗·邶风·匏有苦叶》。[例]方出旭旭。——《太玄·从》。注:“未明之间。”[例]欢来苦夕短,已复至天旭。——晋·陶潜《归园田居》。[合]旭旭(日将出的样子)。

Hán Việt reading: húc

Grammar: Là danh từ thường xuất hiện trong các cụm từ mô tả ánh sáng mặt trời buổi sáng, ví dụ như 旭日 (mặt trời mọc).

Example: 旭日东升。

Example pinyin: xù rì dōng shēng 。

Tiếng Việt: Mặt trời mọc ở phía đông.

6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ánh sáng mặt trời buổi sáng sớm, ánh dương ban mai

húc

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Morning sunlight, the light of dawn.

用本义。[据]旭,日旦出貌。——《说文》。[例]旭日始旦。——《诗·邶风·匏有苦叶》。[例]方出旭旭。——《太玄·从》。注

“未明之间。”欢来苦夕短,已复至天旭。——晋·陶潜《归园田居》。旭旭(日将出的样子)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

旭 (xù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung