Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 旬
Pinyin: xún
Meanings: A period of ten days; a unit of time within a month., Thời gian mười ngày, một phần của tháng (thường dùng trong ngữ cảnh thời gian), ①用本义。[据]旬,徧也。十日为旬。——《说文》。[例]虽旬玄咎。——《易·丰》。[例]三百有六旬有六日。——《书·尧典》。[例]旬终则令正日成。——《周礼》。[例]筮旬有一日。——《仪礼·少牢礼》。[例]旬之外曰远某日。——《礼记·曲礼》。[例]围梁数旬,则梁可拔。——《韩非子·初见秦》。[合]兼旬(两个十天);旬期(十天);旬修(十天之中所作所为);旬首(一旬之始);旬浃(满十天);旬宴(古天子旬假日赐群臣之宴)。*②十岁为一旬,多指人的年龄。[例]且喜同年满七旬。——白居易《偶吟自慰兼呈梦得》。[例]八旬老母。*③巡视;游历。[例]王命台虎,来旬来宣。——《诗·大雅·江汉》。*④光阴;时间。[例]量寸旬,涓吉日,陟中坛,即帝位。——《文选·左思·魏都赋》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 6
Radicals: 勹, 日
Chinese meaning: ①用本义。[据]旬,徧也。十日为旬。——《说文》。[例]虽旬玄咎。——《易·丰》。[例]三百有六旬有六日。——《书·尧典》。[例]旬终则令正日成。——《周礼》。[例]筮旬有一日。——《仪礼·少牢礼》。[例]旬之外曰远某日。——《礼记·曲礼》。[例]围梁数旬,则梁可拔。——《韩非子·初见秦》。[合]兼旬(两个十天);旬期(十天);旬修(十天之中所作所为);旬首(一旬之始);旬浃(满十天);旬宴(古天子旬假日赐群臣之宴)。*②十岁为一旬,多指人的年龄。[例]且喜同年满七旬。——白居易《偶吟自慰兼呈梦得》。[例]八旬老母。*③巡视;游历。[例]王命台虎,来旬来宣。——《诗·大雅·江汉》。*④光阴;时间。[例]量寸旬,涓吉日,陟中坛,即帝位。——《文选·左思·魏都赋》。
Hán Việt reading: tuần
Grammar: Là danh từ chỉ đơn vị thời gian, thường được sử dụng để chia nhỏ một tháng thành các phần mười ngày. Ví dụ: 上旬 (thập kỷ đầu tháng), 中旬 (thập kỷ giữa tháng), 下旬 (thập kỷ cuối tháng).
Example: 一个月有三旬。
Example pinyin: yí gè yuè yǒu sān xún 。
Tiếng Việt: Một tháng có ba tuần (mỗi tuần mười ngày).
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thời gian mười ngày, một phần của tháng (thường dùng trong ngữ cảnh thời gian)
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
tuần
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
A period of ten days; a unit of time within a month.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用本义。旬,徧也。十日为旬。——《说文》。虽旬玄咎。——《易·丰》。三百有六旬有六日。——《书·尧典》。旬终则令正日成。——《周礼》。筮旬有一日。——《仪礼·少牢礼》。旬之外曰远某日。——《礼记·曲礼》。围梁数旬,则梁可拔。——《韩非子·初见秦》。兼旬(两个十天);旬期(十天);旬修(十天之中所作所为);旬首(一旬之始);旬浃(满十天);旬宴(古天子旬假日赐群臣之宴)
十岁为一旬,多指人的年龄。且喜同年满七旬。——白居易《偶吟自慰兼呈梦得》。八旬老母
巡视;游历。王命台虎,来旬来宣。——《诗·大雅·江汉》
光阴;时间。量寸旬,涓吉日,陟中坛,即帝位。——《文选·左思·魏都赋》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!