Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 旬输月送
Pinyin: xún shū yuè sòng
Meanings: Regularly transporting goods in batches., Vận chuyển hàng hóa theo từng đợt đều đặn., 形容赋敛繁苛。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 32
Radicals: 勹, 日, 俞, 车, 月, 关, 辶
Chinese meaning: 形容赋敛繁苛。
Grammar: Thành ngữ cố định, mang tính hình dung.
Example: 古代商人采用旬输月送的方式进行贸易。
Example pinyin: gǔ dài shāng rén cǎi yòng xún shū yuè sòng de fāng shì jìn xíng mào yì 。
Tiếng Việt: Thương nhân thời cổ sử dụng phương thức vận chuyển đều đặn để buôn bán.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vận chuyển hàng hóa theo từng đợt đều đặn.
Nghĩa phụ
English
Regularly transporting goods in batches.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容赋敛繁苛。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế