Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 早饭
Pinyin: zǎo fàn
Meanings: Bữa sáng (giống nghĩa với 早餐)., Breakfast (same meaning as 早餐)., ①早餐。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 十, 日, 反, 饣
Chinese meaning: ①早餐。
Grammar: Danh từ ghép, có thể thay thế cho 早餐 trong nhiều trường hợp.
Example: 我每天都按时吃早饭。
Example pinyin: wǒ měi tiān dōu àn shí chī zǎo fàn 。
Tiếng Việt: Tôi luôn ăn sáng đúng giờ mỗi ngày.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bữa sáng (giống nghĩa với 早餐).
Nghĩa phụ
English
Breakfast (same meaning as 早餐).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
早餐
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!