Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 早韭晚菘
Pinyin: zǎo jiǔ wǎn sōng
Meanings: Chives in the morning and cabbage in the evening (referring to simple seasonal eating habits)., Rau hẹ vào buổi sáng và cải bắp vào buổi tối (chỉ sự ăn uống đơn giản theo mùa)., 菘蔬菜名,品种较多。初春的韭菜和秋末的菘菜。泛指应时的蔬菜。[出处]《南史·周飆传》“文惠太子问飆菜食何味最胜,飆曰‘春初早韭,秋末晚菘’”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 37
Radicals: 十, 日, 一, 非, 免, 松, 艹
Chinese meaning: 菘蔬菜名,品种较多。初春的韭菜和秋末的菘菜。泛指应时的蔬菜。[出处]《南史·周飆传》“文惠太子问飆菜食何味最胜,飆曰‘春初早韭,秋末晚菘’”。
Grammar: Thành ngữ cố định, không thay đổi cấu trúc.
Example: 古人讲究饮食应时,早韭晚菘便是其中一种体现。
Example pinyin: gǔ rén jiǎng jiū yǐn shí yìng shí , zǎo jiǔ wǎn sōng biàn shì qí zhōng yì zhǒng tǐ xiàn 。
Tiếng Việt: Người xưa chú trọng ăn uống đúng mùa, 'sớm hẹ tối cải' là một trong những biểu hiện đó.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rau hẹ vào buổi sáng và cải bắp vào buổi tối (chỉ sự ăn uống đơn giản theo mùa).
Nghĩa phụ
English
Chives in the morning and cabbage in the evening (referring to simple seasonal eating habits).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
菘蔬菜名,品种较多。初春的韭菜和秋末的菘菜。泛指应时的蔬菜。[出处]《南史·周飆传》“文惠太子问飆菜食何味最胜,飆曰‘春初早韭,秋末晚菘’”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế