Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 早晚
Pinyin: zǎo wǎn
Meanings: Eventually, sooner or later (adverb); Morning and evening (noun), Sớm muộn, cuối cùng (trạng từ); Buổi sáng và buổi tối (danh từ), ①早晨和晚上。[例]他每天早晚都练气功。*②时候。[例]他已走了多半天了,这早晚多半已经到家了。*③[方言]泛指将来某个时候。[例]你早晚进城来,到我们这里坐坐。*④或早或晚。[例]人早晚要死的。
HSK Level: hsk 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 十, 日, 免
Chinese meaning: ①早晨和晚上。[例]他每天早晚都练气功。*②时候。[例]他已走了多半天了,这早晚多半已经到家了。*③[方言]泛指将来某个时候。[例]你早晚进城来,到我们这里坐坐。*④或早或晚。[例]人早晚要死的。
Grammar: Có thể là danh từ khi chỉ thời gian cụ thể trong ngày, hoặc trạng từ khi nói về kết quả chắc chắn xảy ra.
Example: 你早晚都会明白的。
Example pinyin: nǐ zǎo wǎn dōu huì míng bái de 。
Tiếng Việt: Sớm muộn gì bạn cũng sẽ hiểu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sớm muộn, cuối cùng (trạng từ); Buổi sáng và buổi tối (danh từ)
Nghĩa phụ
English
Eventually, sooner or later (adverb); Morning and evening (noun)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
早晨和晚上。他每天早晚都练气功
时候。他已走了多半天了,这早晚多半已经到家了
[方言]泛指将来某个时候。你早晚进城来,到我们这里坐坐
或早或晚。人早晚要死的
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!