Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 早岁

Pinyin: zǎo suì

Meanings: Early years, youth., Những năm tháng đầu đời, thời trẻ tuổi., ①早年。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 十, 日, 夕, 山

Chinese meaning: ①早年。

Grammar: Danh từ chỉ khoảng thời gian, thường dùng trong văn viết hoặc văn cảnh trang trọng.

Example: 他在早岁就展现出了非凡的才华。

Example pinyin: tā zài zǎo suì jiù zhǎn xiàn chū le fēi fán de cái huá 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã thể hiện tài năng phi thường từ khi còn trẻ.

早岁
zǎo suì
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Những năm tháng đầu đời, thời trẻ tuổi.

Early years, youth.

早年

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...