Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 早就
Pinyin: zǎo jiù
Meanings: A long time ago, already for a long time., Đã từ lâu, từ sớm rồi., ①很久前就。[例]普赖斯早就证明,靠着自己的双手他所能做的事情之一就是写作。
HSK Level: 3
Part of speech: trạng từ
Stroke count: 18
Radicals: 十, 日, 京, 尤
Chinese meaning: ①很久前就。[例]普赖斯早就证明,靠着自己的双手他所能做的事情之一就是写作。
Grammar: Trạng từ nhấn mạnh thời gian xảy ra sự việc là từ rất lâu trước đây. Thường đứng trước động từ hoặc cụm động từ chính trong câu.
Example: 我早就知道这个消息了。
Example pinyin: wǒ zǎo jiù zhī dào zhè ge xiāo xī le 。
Tiếng Việt: Tôi đã biết tin này từ lâu rồi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đã từ lâu, từ sớm rồi.
Nghĩa phụ
English
A long time ago, already for a long time.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
很久前就。普赖斯早就证明,靠着自己的双手他所能做的事情之一就是写作
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!