Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 早婚
Pinyin: zǎo hūn
Meanings: Early marriage (at a young age)., Kết hôn sớm (ở độ tuổi trẻ)., ①未到相当的年龄而过早结婚。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 十, 日, 女, 昏
Chinese meaning: ①未到相当的年龄而过早结婚。
Grammar: Đây là danh từ ghép hai âm tiết, có thể xuất hiện làm chủ ngữ hoặc bổ ngữ trong câu.
Example: 她因为家庭原因选择了早婚。
Example pinyin: tā yīn wèi jiā tíng yuán yīn xuǎn zé le zǎo hūn 。
Tiếng Việt: Cô ấy đã chọn kết hôn sớm vì lý do gia đình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kết hôn sớm (ở độ tuổi trẻ).
Nghĩa phụ
English
Early marriage (at a young age).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
未到相当的年龄而过早结婚
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!