Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 旨在

Pinyin: zhǐ zài

Meanings: Aim to, with the purpose of., Nhằm mục đích, có ý định., ①目的在于。[例]旨在澄清事实的外交策略。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 12

Radicals: 匕, 日, 土

Chinese meaning: ①目的在于。[例]旨在澄清事实的外交策略。

Grammar: Là một động từ hai âm tiết, thường đi kèm với nội dung cụ thể về mục tiêu sau nó.

Example: 这个项目旨在帮助贫困儿童。

Example pinyin: zhè ge xiàng mù zhǐ zài bāng zhù pín kùn ér tóng 。

Tiếng Việt: Dự án này nhằm mục đích giúp đỡ trẻ em nghèo.

旨在
zhǐ zài
HSK 7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhằm mục đích, có ý định.

Aim to, with the purpose of.

目的在于。旨在澄清事实的外交策略

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

旨在 (zhǐ zài) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung