Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 旧雨重逢
Pinyin: jiù yǔ chóng féng
Meanings: Reunion with old friends after many years apart., Gặp lại bạn cũ sau nhiều năm xa cách., 旧雨老朋友的代称。指老朋友又相遇了。[出处]清·尹会一《健余尺牍·三·与王罕皆太史》“比想旧雨重逢,促膝谈心,亦大兄闲居之一快也。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 32
Radicals: 丨, 日, 一, 重, 夆, 辶
Chinese meaning: 旧雨老朋友的代称。指老朋友又相遇了。[出处]清·尹会一《健余尺牍·三·与王罕皆太史》“比想旧雨重逢,促膝谈心,亦大兄闲居之一快也。”
Grammar: Biểu đạt cảm xúc hạnh phúc khi gặp lại người thân thiết từ lâu.
Example: 多年后旧雨重逢,十分开心。
Example pinyin: duō nián hòu jiù yǔ chóng féng , shí fēn kāi xīn 。
Tiếng Việt: Sau nhiều năm gặp lại bạn cũ, vô cùng vui vẻ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gặp lại bạn cũ sau nhiều năm xa cách.
Nghĩa phụ
English
Reunion with old friends after many years apart.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
旧雨老朋友的代称。指老朋友又相遇了。[出处]清·尹会一《健余尺牍·三·与王罕皆太史》“比想旧雨重逢,促膝谈心,亦大兄闲居之一快也。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế