Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 旧雨新知
Pinyin: jiù yǔ xīn zhī
Meanings: Old friends and new acquaintances., Bạn cũ và bạn mới., 旧相识和新朋友。[例]在这次国际会议上,~济济一堂,热闹非凡。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 34
Radicals: 丨, 日, 一, 亲, 斤, 口, 矢
Chinese meaning: 旧相识和新朋友。[例]在这次国际会议上,~济济一堂,热闹非凡。
Grammar: Tương tự 成语 “旧雨今雨”, nhưng rõ ràng hơn về đối tượng ‘bạn’.
Example: 在这里结识了不少旧雨新知。
Example pinyin: zài zhè lǐ jié shí le bù shǎo jiù yǔ xīn zhī 。
Tiếng Việt: Ở đây đã quen biết được không ít bạn cũ và bạn mới.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bạn cũ và bạn mới.
Nghĩa phụ
English
Old friends and new acquaintances.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
旧相识和新朋友。[例]在这次国际会议上,~济济一堂,热闹非凡。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế