Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 旧雨今雨

Pinyin: jiù yǔ jīn yǔ

Meanings: Refers to old friends and new acquaintances., Ám chỉ bạn cũ và bạn mới., 原意是,旧时,每逢下雨宾客也来,而现在一遇雨就不来了。[又]以旧雨新雨”代指老友新交。[出处]唐·杜甫《秋述》“秋,杜子卧病长安旅次,多雨生鱼,青苔及榻。常时车马之客,旧,雨来;今,雨不来。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 25

Radicals: 丨, 日, 一, ㇇, 亽

Chinese meaning: 原意是,旧时,每逢下雨宾客也来,而现在一遇雨就不来了。[又]以旧雨新雨”代指老友新交。[出处]唐·杜甫《秋述》“秋,杜子卧病长安旅次,多雨生鱼,青苔及榻。常时车马之客,旧,雨来;今,雨不来。”

Grammar: Thành ngữ này nhấn mạnh sự kết nối giữa các mối quan hệ xã hội khác nhau.

Example: 聚会时来了很多旧雨今雨。

Example pinyin: jù huì shí lái le hěn duō jiù yǔ jīn yǔ 。

Tiếng Việt: Buổi họp mặt có rất nhiều bạn cũ và bạn mới đến.

旧雨今雨
jiù yǔ jīn yǔ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ám chỉ bạn cũ và bạn mới.

Refers to old friends and new acquaintances.

原意是,旧时,每逢下雨宾客也来,而现在一遇雨就不来了。[又]以旧雨新雨”代指老友新交。[出处]唐·杜甫《秋述》“秋,杜子卧病长安旅次,多雨生鱼,青苔及榻。常时车马之客,旧,雨来;今,雨不来。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

旧雨今雨 (jiù yǔ jīn yǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung