Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 旧账
Pinyin: jiù zhàng
Meanings: Old debts or past issues/mistakes., Khoản nợ cũ, hoặc ám chỉ vấn đề/tội lỗi từ quá khứ., ①铭记心中并常思报答的恩惠或常思报复的损害。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 丨, 日, 贝, 长
Chinese meaning: ①铭记心中并常思报答的恩惠或常思报复的损害。
Grammar: Có thể dùng theo nghĩa đen (khoản nợ tài chính) hoặc nghĩa bóng (vấn đề quá khứ).
Example: 他们决定不再追究旧账。
Example pinyin: tā men jué dìng bú zài zhuī jiū jiù zhàng 。
Tiếng Việt: Họ quyết định không truy cứu khoản nợ cũ nữa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khoản nợ cũ, hoặc ám chỉ vấn đề/tội lỗi từ quá khứ.
Nghĩa phụ
English
Old debts or past issues/mistakes.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
铭记心中并常思报答的恩惠或常思报复的损害
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!