Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 旧话重提

Pinyin: jiù huà chóng tí

Meanings: To bring up old matters; to revisit past issues., Nhắc lại chuyện cũ, đề cập lại vấn đề đã qua., 过去说过的,现在又提起了。[出处]柯岩《寻找回来的世界》“迟威他们不再决定调吴家驹时就抛这个材料,现在都旧话重提,原因何在呢?”[例]我不想~。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 34

Radicals: 丨, 日, 舌, 讠, 重, 扌, 是

Chinese meaning: 过去说过的,现在又提起了。[出处]柯岩《寻找回来的世界》“迟威他们不再决定调吴家驹时就抛这个材料,现在都旧话重提,原因何在呢?”[例]我不想~。

Grammar: Thành ngữ này thường mang sắc thái tiêu cực, ám chỉ việc lặp lại điều không cần thiết.

Example: 我们不要旧话重提了。

Example pinyin: wǒ men bú yào jiù huà chóng tí le 。

Tiếng Việt: Chúng ta đừng nhắc lại chuyện cũ nữa.

旧话重提
jiù huà chóng tí
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhắc lại chuyện cũ, đề cập lại vấn đề đã qua.

To bring up old matters; to revisit past issues.

过去说过的,现在又提起了。[出处]柯岩《寻找回来的世界》“迟威他们不再决定调吴家驹时就抛这个材料,现在都旧话重提,原因何在呢?”[例]我不想~。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

旧话重提 (jiù huà chóng tí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung