Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 旧诗
Pinyin: jiù shī
Meanings: Classical Chinese poetry (in traditional poetic forms)., Thơ cổ điển Trung Quốc (theo thể thơ truyền thống)., ①指用文言和传统格律写的诗,包括古体诗和近体诗。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 丨, 日, 寺, 讠
Chinese meaning: ①指用文言和传统格律写的诗,包括古体诗和近体诗。
Grammar: Chỉ các tác phẩm thơ tuân theo quy tắc âm luật và hình thức cổ xưa của Trung Quốc.
Example: 他喜欢研究旧诗。
Example pinyin: tā xǐ huan yán jiū jiù shī 。
Tiếng Việt: Anh ấy thích nghiên cứu thơ cổ điển.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thơ cổ điển Trung Quốc (theo thể thơ truyền thống).
Nghĩa phụ
English
Classical Chinese poetry (in traditional poetic forms).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指用文言和传统格律写的诗,包括古体诗和近体诗
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!