Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 旧约

Pinyin: jiù yuē

Meanings: The Old Testament (the first part of the Christian Bible)., Cựu Ước (phần đầu của Kinh Thánh trong đạo Thiên Chúa)., ①《圣经》中记载上帝和希伯来之间立的契约。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 丨, 日, 勺, 纟

Chinese meaning: ①《圣经》中记载上帝和希伯来之间立的契约。

Grammar: Chủ yếu dùng trong lĩnh vực tôn giáo, đặc biệt khi nói về Kinh Thánh.

Example: 旧约是基督教圣经的重要组成部分。

Example pinyin: jiù yuē shì jī dū jiào shèng jīng de zhòng yào zǔ chéng bù fen 。

Tiếng Việt: Cựu Ước là phần quan trọng của Kinh Thánh Thiên Chúa giáo.

旧约
jiù yuē
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cựu Ước (phần đầu của Kinh Thánh trong đạo Thiên Chúa).

The Old Testament (the first part of the Christian Bible).

《圣经》中记载上帝和希伯来之间立的契约

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

旧约 (jiù yuē) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung