Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 旧病
Pinyin: jiù bìng
Meanings: Old illness, chronic disease or a previous condition., Bệnh cũ, bệnh mãn tính hoặc bệnh đã mắc trước đây., ①经历时间很长、时犯时愈的病;宿疾。[例]旧病复发。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 丨, 日, 丙, 疒
Chinese meaning: ①经历时间很长、时犯时愈的病;宿疾。[例]旧病复发。
Grammar: Thường dùng để chỉ một bệnh mà người đó từng mắc và có thể tái phát. Có thể đi kèm với các động từ như 犯了 (phạm liễu - tái phát).
Example: 他的旧病又犯了。
Example pinyin: tā de jiù bìng yòu fàn le 。
Tiếng Việt: Bệnh cũ của anh ấy lại tái phát.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bệnh cũ, bệnh mãn tính hoặc bệnh đã mắc trước đây.
Nghĩa phụ
English
Old illness, chronic disease or a previous condition.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
经历时间很长、时犯时愈的病;宿疾。旧病复发
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!