Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 旧病难医

Pinyin: jiù bìng nán yī

Meanings: An old illness is hard to cure; implies longstanding problems that are difficult to resolve., Bệnh cũ khó chữa, ám chỉ vấn đề khó giải quyết do đã kéo dài quá lâu., 老毛病难于医治。比喻过去的缺点错误难以改正。[出处]明·无名氏《三化邯郸》第三折“则待作抱官囚,觅不着逃生计,急回头待悔来应迟,又不将心猿意马牢拴系,也不是你本性难移,旧病难医。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 32

Radicals: 丨, 日, 丙, 疒, 又, 隹, 匚, 矢

Chinese meaning: 老毛病难于医治。比喻过去的缺点错误难以改正。[出处]明·无名氏《三化邯郸》第三折“则待作抱官囚,觅不着逃生计,急回头待悔来应迟,又不将心猿意马牢拴系,也不是你本性难移,旧病难医。”

Grammar: Thành ngữ này thường được sử dụng trong văn nói hoặc văn viết để nói về những vấn đề khó khăn tồn tại từ lâu.

Example: 这件事就像旧病难医,不容易解决。

Example pinyin: zhè jiàn shì jiù xiàng jiù bìng nán yī , bù róng yì jiě jué 。

Tiếng Việt: Vấn đề này giống như bệnh cũ khó chữa, không dễ giải quyết.

旧病难医
jiù bìng nán yī
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bệnh cũ khó chữa, ám chỉ vấn đề khó giải quyết do đã kéo dài quá lâu.

An old illness is hard to cure; implies longstanding problems that are difficult to resolve.

老毛病难于医治。比喻过去的缺点错误难以改正。[出处]明·无名氏《三化邯郸》第三折“则待作抱官囚,觅不着逃生计,急回头待悔来应迟,又不将心猿意马牢拴系,也不是你本性难移,旧病难医。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

旧病难医 (jiù bìng nán yī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung