Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 旧病复发
Pinyin: jiù bìng fùfā
Meanings: A relapse of an old illness., Bệnh cũ tái phát., 原来的病又犯了。[出处]明·罗贯中《三国演义》“三十二回“袁绍闻袁尚败回,又受了一惊,旧病复发,吐血数斗,昏倒在地。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 29
Radicals: 丨, 日, 丙, 疒, 夂, 𠂉, 发
Chinese meaning: 原来的病又犯了。[出处]明·罗贯中《三国演义》“三十二回“袁绍闻袁尚败回,又受了一惊,旧病复发,吐血数斗,昏倒在地。”
Grammar: Cụm từ ghép, trong đó 复发 (phục phát) mang nghĩa 'tái phát'. Thường dùng trong y học hoặc miêu tả sức khỏe.
Example: 他因天气变化而旧病复发。
Example pinyin: tā yīn tiān qì biàn huà ér jiù bìng fù fā 。
Tiếng Việt: Anh ấy bị bệnh cũ tái phát vì thời tiết thay đổi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bệnh cũ tái phát.
Nghĩa phụ
English
A relapse of an old illness.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
原来的病又犯了。[出处]明·罗贯中《三国演义》“三十二回“袁绍闻袁尚败回,又受了一惊,旧病复发,吐血数斗,昏倒在地。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế