Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 旧态复萌
Pinyin: jiù tài fù méng
Meanings: Trạng thái cũ tái diễn, tái xuất hiện., Old habits or states reappear., 旧态老脾气,老样子;复又;萌发生。指旧的习气或毛病等又出现了。[出处]明·梅鼎祚《玉合记·嗣音》“不欺师父,韩郎遣信到此,不觉故态复萌,情缘难断。”[例]只是齐国远、李如珪两个粗人,~,以膂力方刚,把些人都挨倒,挤将进去,看圆情玩耍。(清·禇人获《隋唐演义》第十七回)。
Part of speech: động từ
Stroke count: 33
Radicals: 丨, 日, 太, 心, 夂, 𠂉, 明, 艹
Chinese meaning: 旧态老脾气,老样子;复又;萌发生。指旧的习气或毛病等又出现了。[出处]明·梅鼎祚《玉合记·嗣音》“不欺师父,韩郎遣信到此,不觉故态复萌,情缘难断。”[例]只是齐国远、李如珪两个粗人,~,以膂力方刚,把些人都挨倒,挤将进去,看圆情玩耍。(清·禇人获《隋唐演义》第十七回)。
Grammar: Dùng để nói về việc quay lại những thói quen hoặc hành vi cũ.
Example: 他努力改掉坏习惯,但最终还是旧态复萌。
Example pinyin: tā nǔ lì gǎi diào huài xí guàn , dàn zuì zhōng hái shì jiù tài fù méng 。
Tiếng Việt: Anh ấy cố gắng bỏ thói quen xấu nhưng cuối cùng mọi thứ vẫn như cũ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trạng thái cũ tái diễn, tái xuất hiện.
Nghĩa phụ
English
Old habits or states reappear.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
旧态老脾气,老样子;复又;萌发生。指旧的习气或毛病等又出现了。[出处]明·梅鼎祚《玉合记·嗣音》“不欺师父,韩郎遣信到此,不觉故态复萌,情缘难断。”[例]只是齐国远、李如珪两个粗人,~,以膂力方刚,把些人都挨倒,挤将进去,看圆情玩耍。(清·禇人获《隋唐演义》第十七回)。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế