Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 日长一线
Pinyin: rì zhǎng yī xiàn
Meanings: The daylight extends a little longer (usually during summer)., Ánh sáng ban ngày kéo dài thêm một chút (thường vào mùa hè)., ①每天或经常把发生的事、处理的事务或观察的东西写下来的记录,尤指个人活动、思考或感觉的每日记录。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 17
Radicals: 日, 长, 一, 戋, 纟
Chinese meaning: ①每天或经常把发生的事、处理的事务或观察的东西写下来的记录,尤指个人活动、思考或感觉的每日记录。
Grammar: Thành ngữ này mô tả hiện tượng tự nhiên về thời gian ban ngày kéo dài, thường xuất hiện trong văn chương hoặc thơ ca.
Example: 随着春天的到来,日子渐渐变得日长一线。
Example pinyin: suí zhe chūn tiān de dào lái , rì zi jiàn jiàn biàn de rì cháng yí xiàn 。
Tiếng Việt: Khi mùa xuân đến, ngày dần trở nên dài hơn một chút.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ánh sáng ban ngày kéo dài thêm một chút (thường vào mùa hè).
Nghĩa phụ
English
The daylight extends a little longer (usually during summer).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
每天或经常把发生的事、处理的事务或观察的东西写下来的记录,尤指个人活动、思考或感觉的每日记录
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế