Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 日趋

Pinyin: rì qū

Meanings: Increasingly developing or moving towards a certain state., Ngày càng phát triển hoặc tiến tới một trạng thái nào đó., ①一天天走向;渐渐变得;越来越……。[例]环境污染日趋严重。

HSK Level: 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 日, 刍, 走

Chinese meaning: ①一天天走向;渐渐变得;越来越……。[例]环境污染日趋严重。

Grammar: Động từ này thường kết hợp với những từ chỉ xu hướng hay trạng thái, ví dụ như '提高' (nâng cao), '完善' (hoàn thiện).

Example: 随着科技的发展,人们的生活水平日趋提高。

Example pinyin: suí zhe kē jì de fā zhǎn , rén men de shēng huó shuǐ píng rì qū tí gāo 。

Tiếng Việt: Cùng với sự phát triển của khoa học kỹ thuật, mức sống của người dân ngày càng được nâng cao.

日趋 - rì qū
日趋
rì qū

📷 Du lịch Nhật Bản

日趋
rì qū
7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngày càng phát triển hoặc tiến tới một trạng thái nào đó.

Increasingly developing or moving towards a certain state.

一天天走向;渐渐变得;越来越……。环境污染日趋严重

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...