Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 日试万言
Pinyin: rì shì wàn yán
Meanings: Testing oneself by writing tens of thousands of words daily, indicating outstanding talent in composing poetry and prose., Mỗi ngày thử viết hàng vạn chữ, ám chỉ tài năng xuất chúng trong việc sáng tác thơ văn., 一日写上万字的文章。形容富有才华,思路敏捷。[出处]唐·李白《与韩荆州书》“必若接之以高宴,纵之以清谈,请日试万言,倚马可待。”[例]涉依国学为诸生讲说,稍迁国子博士,亦能为文,尝请有司~,时呼张万言。——《旧唐书·张涉传》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 22
Radicals: 日, 式, 讠, 一, 丿, 𠃌, 言
Chinese meaning: 一日写上万字的文章。形容富有才华,思路敏捷。[出处]唐·李白《与韩荆州书》“必若接之以高宴,纵之以清谈,请日试万言,倚马可待。”[例]涉依国学为诸生讲说,稍迁国子博士,亦能为文,尝请有司~,时呼张万言。——《旧唐书·张涉传》。
Grammar: Thành ngữ này thường được sử dụng để ca ngợi tài năng sáng tác của ai đó, có thể dùng làm chủ ngữ hoặc vị ngữ trong câu.
Example: 他年轻时日试万言,终于成为了一位伟大的作家。
Example pinyin: tā nián qīng shí rì shì wàn yán , zhōng yú chéng wéi le yí wèi wěi dà de zuò jiā 。
Tiếng Việt: Khi còn trẻ, ông ấy mỗi ngày đều thử thách bản thân bằng việc viết hàng vạn chữ, cuối cùng trở thành một nhà văn vĩ đại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mỗi ngày thử viết hàng vạn chữ, ám chỉ tài năng xuất chúng trong việc sáng tác thơ văn.
Nghĩa phụ
English
Testing oneself by writing tens of thousands of words daily, indicating outstanding talent in composing poetry and prose.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一日写上万字的文章。形容富有才华,思路敏捷。[出处]唐·李白《与韩荆州书》“必若接之以高宴,纵之以清谈,请日试万言,倚马可待。”[例]涉依国学为诸生讲说,稍迁国子博士,亦能为文,尝请有司~,时呼张万言。——《旧唐书·张涉传》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế