Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 日薪

Pinyin: rì xīn

Meanings: Tiền lương tính theo ngày., Daily wage., 薄迫近。太阳快落山了。比喻人已经衰老或事物衰败腐朽,临近死亡。[出处]晋·李密《陈情表》“但以刘日薄西山,气息奄奄,人命危浅,朝不虑夕。”[例]君须听取怕~,易生愁阻。——明·瞿佑《剪灯新话·爱卿传》。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 日, 新, 艹

Chinese meaning: 薄迫近。太阳快落山了。比喻人已经衰老或事物衰败腐朽,临近死亡。[出处]晋·李密《陈情表》“但以刘日薄西山,气息奄奄,人命危浅,朝不虑夕。”[例]君须听取怕~,易生愁阻。——明·瞿佑《剪灯新话·爱卿传》。

Grammar: Thuật ngữ thông dụng trong lĩnh vực lao động và tiền lương. Thường đứng trước số tiền cụ thể.

Example: 这份工作的日薪是200元。

Example pinyin: zhè fèn gōng zuò de rì xīn shì 2 0 0 yuán 。

Tiếng Việt: Tiền lương theo ngày của công việc này là 200 nhân dân tệ.

日薪 - rì xīn
日薪
rì xīn

📷 Áp phích động viên tiền lương

日薪
rì xīn
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tiền lương tính theo ngày.

Daily wage.

薄迫近。太阳快落山了。比喻人已经衰老或事物衰败腐朽,临近死亡。[出处]晋·李密《陈情表》“但以刘日薄西山,气息奄奄,人命危浅,朝不虑夕。”[例]君须听取怕~,易生愁阻。——明·瞿佑《剪灯新话·爱卿传》。

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...