Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 日薄桑榆
Pinyin: rì báo sāng yú
Meanings: Mặt trời sắp lặn sau rừng dâu tằm (chỉ người già hoặc giai đoạn cuối của cuộc đời)., The sun is about to set behind the mulberry trees (referring to old age or the final stage of life)., 犹日薄西山。比喻老年的时光。[出处]《隋书·李穆传》“臣日薄桑榆,位高轩冕,经邦论道,自顾缺然。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 43
Radicals: 日, 溥, 艹, 叒, 木, 俞
Chinese meaning: 犹日薄西山。比喻老年的时光。[出处]《隋书·李穆传》“臣日薄桑榆,位高轩冕,经邦论道,自顾缺然。”
Grammar: Cụm từ cố định, chủ yếu dùng trong văn chương hoặc miêu tả hình tượng.
Example: 他如今已到日薄桑榆之年。
Example pinyin: tā rú jīn yǐ dào rì báo sāng yú zhī nián 。
Tiếng Việt: Hiện tại ông ấy đã đến tuổi xế chiều.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mặt trời sắp lặn sau rừng dâu tằm (chỉ người già hoặc giai đoạn cuối của cuộc đời).
Nghĩa phụ
English
The sun is about to set behind the mulberry trees (referring to old age or the final stage of life).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犹日薄西山。比喻老年的时光。[出处]《隋书·李穆传》“臣日薄桑榆,位高轩冕,经邦论道,自顾缺然。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế