Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 日落

Pinyin: rì luò

Meanings: Sunset., Mặt trời lặn., ①太阳西沉。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 日, 洛, 艹

Chinese meaning: ①太阳西沉。

Grammar: Có thể sử dụng như một danh từ hoặc động từ tùy vào ngữ cảnh.

Example: 我们喜欢在海边看日落。

Example pinyin: wǒ men xǐ huan zài hǎi biān kàn rì luò 。

Tiếng Việt: Chúng tôi thích ngắm hoàng hôn trên biển.

日落
rì luò
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mặt trời lặn.

Sunset.

太阳西沉

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...