Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 日积月累
Pinyin: rì jī yuè lěi
Meanings: Accumulate day by day and month by month., Tích lũy từng ngày từng tháng., 一天一天地、一月一月地不断积累。指长时间不断地积累。[出处]明·冯梦龙《醒世恒言》卷三日积月累,有了一大包银子。”[例]自是以后,~,千百成群,其为国之蠹害甚矣。——清·顾炎武《日知录》卷九。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 29
Radicals: 日, 只, 禾, 月, 田, 糸
Chinese meaning: 一天一天地、一月一月地不断积累。指长时间不断地积累。[出处]明·冯梦龙《醒世恒言》卷三日积月累,有了一大包银子。”[例]自是以后,~,千百成群,其为国之蠹害甚矣。——清·顾炎武《日知录》卷九。
Grammar: Thường đi kèm với những từ chỉ quá trình phát triển hoặc tăng trưởng dần dần. Có thể đứng trước danh từ.
Example: 成功需要日积月累的努力。
Example pinyin: chéng gōng xū yào rì jī yuè lěi de nǔ lì 。
Tiếng Việt: Thành công đòi hỏi nỗ lực tích lũy từng ngày từng tháng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tích lũy từng ngày từng tháng.
Nghĩa phụ
English
Accumulate day by day and month by month.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一天一天地、一月一月地不断积累。指长时间不断地积累。[出处]明·冯梦龙《醒世恒言》卷三日积月累,有了一大包银子。”[例]自是以后,~,千百成群,其为国之蠹害甚矣。——清·顾炎武《日知录》卷九。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế